ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG ĐIỆN NƯỚC 2024

    Upload ảnh (nếu có)

    Số điện thoại liên hệ 0878.666.114
    Đơn giá: 0 VND
    /
    Tổng giá: 0 VND
     ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC 
    STT  Tên công việc   Đơn vị
    tính 
     Số
     lượng 
     Đơn giá
     nhân công 
     Thành tiền 
    1 Lắp đặt hoàn thiện (đường ống cũ sửa lại thi công bằng ống ghen nổi trên tường)
    – loại ghen tròn
    m2 1          40,000              40,000
    2 Lắp đặt hoàn thiện (đường ống cũ sửa lại thi công bằng ống ghen nổi trên tường)
    – loại ghen vuông
    m2 1          55,000              55,000
    3 Thi công điện, dán dây hoàn thiện (mới hoặc nhà cũ sửa chữa lại) m2 1          68,000              68,000
    4 Lắp đặt điện, rút dây hoàn thiện (mới) m2 1          90,000              90,000
    5 Lắp đặt điện dán dây + nước hoàn thiện (MỚI)*không bao gồm phần chống thấm
    cổ ống xuyên sàn
    m2 1       130,000            130,000
    6 Lắp đặt điện dán dây + nước hoàn thiện (mới) và rút ống nhựa cứng(*không bao gồm phần chống thấm cổ ống xuyên sàn) m2 1       140,000            140,000
    7 Sửa chữa lắp đặt thay thế đường ống nước cũ, bao gồm các hạng mục:
    – Tháo thiết bị vệ sinh
    – Đục tường cắt bỏ phần ống cũ
    – Lắp thiết bị vệ sinh, bồn téc nước
    (*Lưu ý: không bao gồm xây/trát, ốp lát, chống thấm cổ ống xuyên sàn)
    Phòng 1    2,500,000        2,500,000
    8 Lắp đặt nước và hoàn thiện (*Không bao gồm phần chống thấm cổ ống xuyên sàn) Phòng 1    2,000,000        2,000,000
    9 Lắp công tơ hoặc lắp quạt trần hoặc lắp đèn chùm Bộ 1       250,000            250,000
    10 Nhân công sửa chữa và thay thế đường ống cũ bằng hệ thống ống mới + Lắp đặt thiết bị hoàn chỉnh; Phòng 1    2,000,000        2,000,000
    11 Lắp đặt ống nhựa uPVC D114mm m 1       140,000            140,000
    12 Lắp đặt ống nhựa uPVC D90mm m 1       100,000            100,000
    13 Lắp đặt ống nhựa uPVC D34mm m 1          40,000              40,000
    14 Lắp đặt ống nhựa uPVC D27mm m 1          20,000              20,000
    15 Lắp đặt ống nhựa uPVC D21mm m 1          20,000              20,000
    16 Lắp đặt T_Co_Lơi, D114mmm Cái 1          90,000              90,000
    17 Lắp đặt T_Co_Lơi, D 90mmm Cái 1          50,000              50,000
    18 Lắp đặt T_Co_Lơi, D 21-34mmm (5 cái trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt Cái 1          20,000              20,000
    19 Lắp đặt nối ren trong (ngoài) D27/21mm Cái 1          50,000              50,000
    20 Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm m 1          55,000              55,000
    21 Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm m 1          75,000              75,000
    22 Lắp đặt Co-Cút T-Nối nhựa PPR D20/25mm (5 cái trở lên), trường hợp dưới
    5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt
    Cái 1          25,000              25,000
    23 Lắp đặt Co răng ngoài (trong) PPR D20/25mm Cái 1          75,000              75,000
    24 Lắp đặt van PPR D25mm loại Vertu Cái 1       250,000            250,000
    25 Nhân công thay thế: Xí bệt Cái 1       220,000            220,000
    26 Nhân công thay thế: Ruột xí bệt Cái 1       100,000            100,000
    27 Nhân công thay thế: Lavabo, chậu rửa bát Cái 1       250,000            250,000
    28 Nhân công thay thế: Vòi tắm hoa sen Cái 1       150,000            150,000
    29 Nhân công thay thế: Vòi rửa Lavabo Cái 1       130,000            130,000
    30 Nhân công thay thế: Bộ xả Lavabo Cái 1          70,000              70,000
    31 Nhân công lắp đặt gương soi (5 bộ trở lên), trường hợp dưới 5 bộ tính theo
    lượt phục vụ là 200.000đ/lượt
    Cái 1          55,000              55,000
    32 Nhân công lắp đặt hộp đựng, kệ kính, giá treo (5 bộ trở lên), trường hợp
    dưới 5 bộ tính theo lượt phục vụ là 200.000đ/lượt
    Cái 1          50,000              50,000
    33 Nhân công lắp mới: Máy bơm nước + ống nước đi kèm Cái 1       190,000            190,000
    34 Nhân công thay thế: Máy bơm nước Cái 1       150,000            150,000
    35 Nhân công lắp mới: Téc nước + đường ống đi kèm Cái 1       250,000            250,000
    36 Nhân công thay thế: Téc nước Cái 1       210,000            210,000
    37 Nhân công lắp mới: Máy năng lượng mặt trời <200l + ống nước đi kèm Cái 1       250,000            250,000
    38 Nhân công thay thế: Máy năng lượng mặt trời <200l + ống nước đi kèm Cái 1       210,000            210,000
    39 Nhân công lắp mới: Máy năng lượng mặt trời <300l + ống nước đi kèm Cái 1       350,000            350,000
    40 Nhân công thay thế: Máy năng lượng mặt trời <300l + ống nước đi kèm Cái 1       310,000            310,000
    41 Nhân công lắp mới: Đồng hồ nước Cái 1       120,000            120,000
    42 Nhân công thay thế: Đồng hồ nước Cái 1       100,000            100,000
    43 Nhân công lắp mới: Bình nóng lạnh gián tiếp Cái 1       200,000            200,000
    44 Nhân công thay thế: Bình nóng lạnh gián tiếp Cái 1       150,000            150,000
    45 Nhân công lắp mới: Bình nóng lạnh trực tiếp Cái 1       150,000            150,000
    46 Nhân công thay thế: Bình nóng lạnh trực tiếp Cái 1       120,000            120,000
    47 Nhân công lắp mới: Phao cơ Cái 1       150,000            150,000
    48 Nhân công thay thế: Phao cơ Cái 1       100,000            100,000
    49 Nhân công lắp mới: Phao điện Cái 1       120,000            120,000
    50 Nhân công thay thế: Phao điện Cái 1       100,000            100,000
    51 Nhân công thay vòi đồng Cái 1          60,000              60,000
    52 Nhân công lắp đặt máy giặt Cái 1       150,000            150,000
    53 Nhân công thay thế: Attomat phụ Cái 1          80,000              80,000
    54 Nhân công thay thế: Bộ đôi bóng bầu dục, quang điện tử, compac (5 bộ quần áo) Cái 1          35,000              35,000
    Lưu ý: Đơn giá áp dụng từ năm 2024
    Liên hệ:  0876.666.114

     

    Xem thêm: Sửa chữa lắp mới ống nước vòi nước chậu rửa